4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
6312 |
Cổng thông tin |
1311 |
Sản xuất sợi |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0893 |
Khai thác muối |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7310 |
Quảng cáo |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0114 |
Trồng cây mía |
1072 |
Sản xuất đường |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4631 |
Bán buôn gạo |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1076 |
Sản xuất chè |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0127 |
Trồng cây chè |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7500 |
Hoạt động thú y |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0123 |
Trồng cây điều |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
1811 |
In ấn |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |