7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1811 |
In ấn |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7310 |
Quảng cáo |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1311 |
Sản xuất sợi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |