6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7310 |
Quảng cáo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6312 |
Cổng thông tin |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |