2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2431 |
Đúc sắt thép |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |