4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5320 |
Chuyển phát |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |