4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1811 |
In ấn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |