4633 |
Bán buôn đồ uống |
1072 |
Sản xuất đường |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3511 |
Sản xuất điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0220 |
Khai thác gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7310 |
Quảng cáo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |