2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1076 |
Sản xuất chè |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1811 |
In ấn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0220 |
Khai thác gỗ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7310 |
Quảng cáo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7911 |
Đại lý du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |