5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3511 |
Sản xuất điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4631 |
Bán buôn gạo |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1076 |
Sản xuất chè |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |