4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0111 |
Trồng lúa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |