1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 |
In ấn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1311 |
Sản xuất sợi |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0220 |
Khai thác gỗ |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |