2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0123 |
Trồng cây điều |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0114 |
Trồng cây mía |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0111 |
Trồng lúa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1811 |
In ấn |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 |
Phá dỡ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
7911 |
Đại lý du lịch |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2431 |
Đúc sắt thép |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |