7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0127 |
Trồng cây chè |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7911 |
Đại lý du lịch |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4311 |
Phá dỡ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0123 |
Trồng cây điều |
1811 |
In ấn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0111 |
Trồng lúa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3511 |
Sản xuất điện |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |