3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0123 |
Trồng cây điều |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1811 |
In ấn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4311 |
Phá dỡ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
0125 |
Trồng cây cao su |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |