1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4311 |
Phá dỡ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0127 |
Trồng cây chè |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |