0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0125 |
Trồng cây cao su |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0114 |
Trồng cây mía |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0123 |
Trồng cây điều |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0127 |
Trồng cây chè |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |