| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 8541 |
Đào tạo cao đẳng |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |