0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |