4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
2431 |
Đúc sắt thép |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1811 |
In ấn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4311 |
Phá dỡ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |