4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |