3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
7911 |
Đại lý du lịch |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1811 |
In ấn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4631 |
Bán buôn gạo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |