4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 |
Quảng cáo |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 |
In ấn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |