4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |