4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 |
Bưu chính |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |