4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3511 |
Sản xuất điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |