4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |