7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7310 |
Quảng cáo |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |