1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0893 |
Khai thác muối |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7310 |
Quảng cáo |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1811 |
In ấn |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4631 |
Bán buôn gạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |