5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7310 |
Quảng cáo |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |