4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6312 |
Cổng thông tin |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |