3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
6312 |
Cổng thông tin |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |