4221 |
Xây dựng công trình điện |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0125 |
Trồng cây cao su |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
0893 |
Khai thác muối |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7310 |
Quảng cáo |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
7500 |
Hoạt động thú y |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1072 |
Sản xuất đường |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7911 |
Đại lý du lịch |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1076 |
Sản xuất chè |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2431 |
Đúc sắt thép |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1811 |
In ấn |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3511 |
Sản xuất điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |