| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5310 |
Bưu chính |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
| 0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |