1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0610 |
Khai thác dầu thô |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4940 |
Vận tải đường ống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0893 |
Khai thác muối |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1811 |
In ấn |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1311 |
Sản xuất sợi |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |