8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 |
Sản xuất đường |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 |
Sản xuất chè |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |