3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |