Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0316948922 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GEN GROUP

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN GEN GROUP
Tên quốc tế Gen Group Joint Stock Company
Tên viết tắt GEN GROUP JSC
Mã số thuế 0316948922
Địa chỉ Tầng 72, Vincom Landmark 81, 720A Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phan Đình Phúc
Điện thoại 02862561456
Ngày hoạt động 05/08/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82920 Dịch vụ đóng gói
82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 Sản xuất nước đá
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38121 Thu gom rác thải y tế
38129 Thu gom rác thải độc hại khác
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
3830 Tái chế phế liệu
38301 Tái chế phế liệu kim loại
38302 Tái chế phế liệu phi kim loại
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4541 Bán mô tô, xe máy
45411 Bán buôn mô tô, xe máy
45412 Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 Đại lý mô tô, xe máy
45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tp Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316948778
Người đại diện: Đồng Thị Thuy
48 Thích Minh Nguyệt, Phường 2, Quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316948457
Người đại diện: Lê Đức Trung
4/7/13/6A, Đường Số 10, Khu Phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316948859
Người đại diện: Cao Văn Hân
B1.0611 Tầng 6, Toà Nhà Lavida Plus, 1181 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 5801131941-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ANH LIÊN
16 Lô C, Cư Xá Lạc Long Quân, Đường Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316948312
Người đại diện: Nguyễn Chánh Tín
418/13 Đường Trần Phú, Phường 07, Quận 5, Tp Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 5801131941-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ANH LIÊN
11C Nguyễn Văn Phú, Phường 5, Quận 11, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316949161
Người đại diện: NGUYễN THị BắC
34 Võ Duy Ninh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0316949154
Người đại diện: NGUYễN THị NGA
330 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 5800562448-002
Người đại diện: TRỊNH NGỌC ĐỈNH
73 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1101400006-001
Người đại diện: LÂM THÀNH ĐẠO
Lầu 8, Tòa nhà Samco, 326 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1101434799-002
Người đại diện: GỊP CAO THANH
7 Lê Tấn Kế, Phường 02, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1100178493-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ VEN
31a Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 1100956136-001
Người đại diện: NGUYỄN HÙNG SƠN
117/882F Nguyễn Kiệm P.03, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316949228
Người đại diện: Nguyễn Minh Dương
Số 30, đường số 15, ấp Tân Định, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0316949210
Người đại diện: Nguyễn Thị út
Số 94, đường Lê Minh Nhựt, ấp Chánh, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0316949203
Người đại diện: Phạm Thị Sen
Số 21, đường số 35, ấp Tân Thành, Xã Tân Thông Hội, Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh