45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
01211 |
Trồng nho |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
01260 |
Trồng cây cà phê |
01270 |
Trồng cây chè |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
01230 |
Trồng cây điều |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
01250 |
Trồng cây cao su |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 |
Bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 |
Bán buôn xi măng |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |