| 39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
| 45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
| 38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 46612 |
Bán buôn dầu thô |
| 46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |