| 27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 26520 |
Sản xuất đồng hồ |
| 26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
| 27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
| 50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
| 52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
| 52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
| 52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
| 29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
| 30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
| 31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
| 01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 01160 |
Trồng cây lấy sợi |
| 01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 01110 |
Trồng lúa |
| 01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 01140 |
Trồng cây mía |
| 23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 22201 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
| 22209 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
| 23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
| 17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
| 32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
| 45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |