| 45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
| 45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
| 45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
| 45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
| 46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 46411 |
Bán buôn vải |
| 46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
| 46414 |
Bán buôn giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
| 01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 01230 |
Trồng cây điều |
| 01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 01250 |
Trồng cây cao su |
| 01260 |
Trồng cây cà phê |
| 01270 |
Trồng cây chè |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 01462 |
Chăn nuôi gà |
| 01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
| 01490 |
Chăn nuôi khác |
| 01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
| 45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
| 45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 01211 |
Trồng nho |
| 01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
| 01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
| 01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
| 82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
| 82920 |
Dịch vụ đóng gói |
| 82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55101 |
Khách sạn |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
| 55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
| 55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
| 56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
| 58110 |
Xuất bản sách |
| 58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
| 58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
| 58200 |
Xuất bản phần mềm |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 77101 |
Cho thuê ôtô |
| 77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |