77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
77101 |
Cho thuê ôtô |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
63120 |
Cổng thông tin |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
46414 |
Bán buôn giày dép |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 |
Bán buôn vải |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 |
Bán buôn cao su |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |