01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 |
Trồng cây gia vị |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
01462 |
Chăn nuôi gà |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 |
Bán buôn vải |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
46414 |
Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46694 |
Bán buôn cao su |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
06100 |
Khai thác dầu thô |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
73100 |
Quảng cáo |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55101 |
Khách sạn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
58110 |
Xuất bản sách |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |