4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
85322 |
Dạy nghề |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
55101 |
Khách sạn |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |