4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
0114 |
Trồng cây mía |
0127 |
Trồng cây chè |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0125 |
Trồng cây cao su |
4311 |
Phá dỡ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0111 |
Trồng lúa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7310 |
Quảng cáo |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |