| 62010 |
Lập trình máy vi tính |
| 62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 63120 |
Cổng thông tin |
| 63210 |
Hoạt động thông tấn |
| 63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 64110 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
| 47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 61901 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
| 61909 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
| 64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 64990 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
| 65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 64190 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
| 64200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
| 64300 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
| 64910 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |