7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1811 |
In ấn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3511 |
Sản xuất điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |