| 49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
| 49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
| 49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 46411 |
Bán buôn vải |
| 46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
| 46414 |
Bán buôn giày dép |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
| 50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
| 50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
| 51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
| 51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 77101 |
Cho thuê ôtô |
| 77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
| 52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
| 52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |