50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
59111 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh |
59112 |
Hoạt động sản xuất phim video |
59113 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình |
59120 |
Hoạt động hậu kỳ |
59130 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
60100 |
Hoạt động phát thanh |
60210 |
Hoạt động truyền hình |
60220 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
61100 |
Hoạt động viễn thông có dây |
61200 |
Hoạt động viễn thông không dây |
61300 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
77101 |
Cho thuê ôtô |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
59141 |
Hoạt động chiếu phim cố định |
59142 |
Hoạt động chiếu phim lưu động |
59200 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |