4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0127 |
Trồng cây chè |
1811 |
In ấn |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0220 |
Khai thác gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |